Có 2 kết quả:

載具 zài jù ㄗㄞˋ ㄐㄩˋ载具 zài jù ㄗㄞˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conveyance (car, boat, aircraft etc)
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector

Từ điển Trung-Anh

(1) conveyance (car, boat, aircraft etc)
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector